Có 2 kết quả:

亲征 qīn zhēng ㄑㄧㄣ ㄓㄥ親征 qīn zhēng ㄑㄧㄣ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take to the field oneself (of emperor)
(2) to take part in person in an expedition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take to the field oneself (of emperor)
(2) to take part in person in an expedition

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0